Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Product Name: | Conductivity & Salinity sensor | Measuring Principle: | 4-pole conductivity |
---|---|---|---|
Measuring Range: | EC: 0~200mS/cm Salinity: 0~100ppt(‰)TEMP.: 0~50℃ | Resolution: | EC: 0.1μS/cm Salinity: 0.01ppt TEMP.: 0.1℃ |
Accuracy: | ±1.0%FS | Response Time: | T90<15s |
Temp Compensation: | Automatic, built-in temp unit | Digital Output: | RS485, Modbus |
Calibration Method: | offset correction, factor correction | Work Pressure: | ≤6Bar |
Work Temperature: | 0.0~50.0℃ (does not freeze) | Shell Material: | Ti+PEEK+Nickel |
Protection Grade: | IP68 |
Cảm biến độ mặn độ dẫn điện bốn điện cực phẳng RS485 kỹ thuật số 200 MS/Cm 80ppt cho xử lý nước thải và nước biển
Cảm biến độ mặn bốn điện cực DEC351 được sử dụng để đo độ mặn trong chất lỏng và có độ chính xác, độ ổn định và khả năng chống nhiễu cao hơn so với cảm biến hai điện cực truyền thống. Tuy nhiên, các quy trình làm sạch, hiệu chuẩn, bảo trì và bảo vệ thích hợp là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động đúng cách và kết quả đo chính xác.
Ưu điểm của cảm biến độ mặn bốn điện cực DEC351:
Độ chính xác:Cảm biến độ mặn bốn điện cực chính xác hơn cảm biến hai điện cực. Nó làm giảm sai số đo bằng cách sử dụng hai điện cực bổ sung để loại bỏ các vấn đề phân cực điện cực.
Độ ổn định:Vì vấn đề phân cực điện cực được loại bỏ, cảm biến bốn điện cực vẫn có thể duy trì độ ổn định tốt sau thời gian dài sử dụng, giảm tần suất hiệu chuẩn và bảo trì.
Khả năng miễn nhiễm với nhiễu:Cảm biến độ mặn bốn điện cực được thiết kế để có khả năng miễn nhiễm với nhiễu hơn, cung cấp các phép đo độ mặn chính xác khi có các ion hoặc tạp chất khác.
Phạm vi đo rộng:Cảm biến bốn điện cực thường có phạm vi đo rộng hơn, cho phép đo chính xác ở các mức độ mặn khác nhau.
Thông số kỹ thuật:
Thông tin cảm biến | Cảm biến độ dẫn điện kỹ thuật số |
Model | DEC-360 |
Công nghệ đo | Độ dẫn điện 4 cực |
Phạm vi đo | Độ dẫn điện: 0~200mS/cm Độ mặn: 0~100ppt(‰) NHIỆT ĐỘ: 0~50℃ |
Độ phân giải | Độ dẫn điện: 0.1μS/cm Độ mặn: 0.01ppt NHIỆT ĐỘ: 0.1℃ |
Độ chính xác | ±1.0%FS |
Giao tiếp | RS485 MODBUS-RTU |
Đơn vị nhiệt độ | Tự động bù nhiệt độ |
Thời gian phản hồi | T90<15s |
Phương pháp hiệu chuẩn | hiệu chỉnh độ lệch, hiệu chỉnh hệ số |
Áp suất làm việc | 0~6Bar |
Tốc độ dòng chảy mẫu | Không phụ thuộc |
Nhiệt độ hoạt động | 0~50℃ (không đóng băng) |
Nhiệt độ bảo quản | -10~60℃ |
Vật liệu vỏ | Thân: Titan và PEEK, điện cực: Niken |
Kích thước | Đường kính: 22mm Chiều dài: 180 mm |
Ren gắn | M22*1.5mm |
Giao diện đầu ra | Đầu nối M16 chia |
Cấp bảo vệ | IP68 |
Tần số đo | Thời gian thực |
Nguồn cấp | 6~12V DC |
Tiêu thụ điện năng | 0.2W |
Trọng lượng | 105g |
Cáp | Tiêu chuẩn 5 mét (@có thể tùy chỉnh) |
Tính năng & Ưu điểm
Cảm biến độ mặn chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực sauỨng dụng:
Nghiên cứu hải dương học:Cảm biến độ mặn được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu hải dương học và biển. Việc đo độ mặn của nước biển giúp hiểu được sự phân bố và lượng muối trong đại dương, điều này rất quan trọng để nghiên cứu môi trường biển, sinh vật biển và sự lưu thông của đại dương.
Giám sát chất lượng nước:Trong thủy văn và khoa học môi trường, cảm biến độ mặn được sử dụng để theo dõi độ mặn của hồ nước ngọt, sông và hồ chứa. Dữ liệu này có thể cung cấp thông tin về lượng chất hòa tan trong nước và mức độ mặn của nước.
Nuôi trồng thủy sản:Trong ngành nuôi trồng thủy sản, việc kiểm soát độ mặn trong các vùng nước là rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe và sự phát triển của các sinh vật thủy sinh. Cảm biến độ mặn có thể được sử dụng để theo dõi độ mặn trong ao nuôi hoặc vùng nước để điều chỉnh và quản lý cần thiết.
Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm:Trong một số ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, chẳng hạn như ngành công nghiệp muối, cảm biến độ mặn được sử dụng để theo dõi và kiểm soát độ mặn trong quá trình chế biến thực phẩm.
Sử dụng trong y tế:Trong một số lĩnh vực y tế, chẳng hạn như nghiên cứu sinh lý học và một số thiết bị xét nghiệm y tế, cảm biến độ mặn cũng có thể được sử dụng để đo độ mặn của các mẫu chất lỏng.
Quản lý tài nguyên nước:Cảm biến độ mặn giúp theo dõi nước ngầm và xâm nhập mặn, cung cấp dữ liệu quan trọng cho việc quản lý tài nguyên nước.
Người liên hệ: Yuki Fu
Tel: +8615716217387