Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Product Name: | Digital Laser Turbidity Sensor | Measuring Technology: | 660nm Laser Scattering Principle |
---|---|---|---|
Measuring Range: | Turbidity: 0.001~100NTU Temp: 0~45℃ | Resolution: | Turbidity: 0.001NTU Temp: 0.5℃ |
Communication: | RS485 MODBUS-RTU | Display: | OLED screen |
Operation Panel: | 3 operation buttons | Response Time: | <60 seconds |
Related Measurement: | Temp measurement | Calibration Method: | Multi-point calibration; Contrast Offset; Factor offset |
Work Pressure: | 1~2bar before the injection port | Operating Temp: | 0~45℃ (does not freeze) |
Shell Material: | POM+nylon+ABS+stainless steel | Protection Grade: | IP65 |
Cable: | Standard 5 meters/10meters |
Cảm biến độ đục thấp 0-100NTU có độ chính xác cao cho nước máy
Daruifuno OLTU601: Cách mạng hóa việc giám sát độ đục bằng độ chính xác của tia laser
Daruifuno OLTU601 là một sự đổi mới mang tính đột phá trong việc đo độ đục của chất lỏng, tích hợp cảm biến dòng chảy laser tiên tiến với màn hình tích hợp. Thiết bị tinh vi này cung cấp khả năng truy cập ngay lập tức trên màn hình vào dữ liệu về độ đục hoặc nồng độ hạt lơ lửng, loại bỏ sự cần thiết của các thiết bị phụ trợ. Người vận hành có thể dễ dàng theo dõi các giá trị đo chính xác, đơn vị và thông tin cần thiết trực tiếp trên màn hình tích hợp.
Cơ chế giải thích: Các nguyên tắc tán xạ laser tiên tiến
Về cơ bản, OLTU601 hoạt động dựa trên nguyên tắc tán xạ ánh sáng laser đã được thiết lập. Một chùm tia laser tập trung được hướng qua mẫu chất lỏng đang được phân tích. Khi các hạt lơ lửng có trong chất lỏng tương tác với tia laser này, chúng sẽ gây ra sự tán xạ ánh sáng. Một bộ thu ánh sáng có độ chính xác cao sau đó sẽ định lượng tỉ mỉ cường độ của ánh sáng tán xạ này. Mối quan hệ tỷ lệ thuận trực tiếp giữa cường độ ánh sáng tán xạ và nồng độ các hạt lơ lửng đảm bảo các phép đo có độ chính xác và độ tin cậy cao.
Độ nhạy vượt trội và Tương tác người dùng được tối ưu hóa
Nâng cao tiêu chuẩn cho việc cảm biến độ đục, Daruifuno OLTU601 mang lại độ nhạy và độ chính xác vượt trội, vượt xa khả năng của các cảm biến thông thường. Việc dựa vào các đặc tính riêng biệt của chùm tia laser cho phép đọc cực kỳ chính xác, ngay cả ở mức độ đục cực thấp. Màn hình tích hợp giúp tăng cường đáng kể sự tiện lợi cho người dùng, cung cấp một nền tảng trực quan để trực quan hóa dữ liệu theo thời gian thực, từ đó hợp lý hóa các quy trình vận hành và quy trình thu thập dữ liệu.
Thông số kỹ thuật
Model | OLTU600 | OLTU601 | |
Công nghệ đo | Nguyên tắc tán xạ laser 660nm | ||
Phạm vi đo |
Độ đục: 0.001~100NTU Nhiệt độ: 0~45℃ |
||
Độ phân giải |
Độ đục: 0.001NTU Nhiệt độ: 0.5℃ |
||
Độ chính xác | 0.001~40NTU là ± 2% giá trị đọc hoặc ±0.015NTU, lấy giá trị lớn hơn; 40~100NTU là ± 5% giá trị đọc | ||
Giao tiếp | RS485 MODBUS-RTU | ||
Màn hình | Đèn LED | Màn hình OLED | |
Bảng điều khiển | Thông qua PC hoặc bộ điều khiển | 3 nút vận hành | |
Thời gian phản hồi | Phản hồi bước, thời gian phản hồi ban đầu<60 giây | ||
Đo lường liên quan | Đo nhiệt độ | ||
Phương pháp hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn đa điểm; Độ lệch tương phản; Độ lệch hệ số | ||
Áp suất mẫu | Đảm bảo áp suất mẫu là 1~2bar trước cổng phun | ||
Tốc độ dòng chảy mẫu | 100~700mL/phút, dòng chảy lý tưởng: 200~300mL/phút | ||
Nhiệt độ hoạt động | 0~45℃ (không đóng băng) | ||
Nhiệt độ bảo quản | -10~60℃ | ||
Vật liệu vỏ | POM+nylon+ABS+thép không gỉ | ||
Kích thước | 140*140*330mm | ||
Lắp đặt | Gắn tường thân máy chính | ||
Giao diện đầu ra | M12 | ||
Cấp bảo vệ | IP65 | ||
Nguồn điện | 9~18V DC | ||
Tiêu thụ điện năng | 2.5W | ||
Trọng lượng | 2100g |
Daruifuno OLTU601: Cảm biến độ đục dòng chảy laser tiên tiến
Cảm biến độ đục dòng chảy Daruifuno OLTU601 tận dụng một nguyên tắc tán xạ ánh sáng laser tinh vi để đo độ đục của chất lỏng có độ chính xác cao. Nó hoạt động bằng cách hướng một tia laser 660nm theo chiều dọc vào mẫu nước. Khi ánh sáng laser này gặp các hạt lơ lửng, nó sẽ tán xạ. Một bộ thu tế bào quang điện silicon tích hợp, chìm trong nước, phát hiện chính xác ánh sáng tán xạ này ở góc 90° so với chùm tia laser ban đầu, cho phép tính toán độ đục chính xác.
Khám phá sức mạnh của việc giám sát độ đục nhỏ gọn: Dòng OLTU601 & OLTU600
Trong bối cảnh công nghiệp và môi trường ngày nay, việc đo độ đục chính xác và hiệu quả là tối quan trọng. Giới thiệu dòng OLTU601 và OLTU600, một dòng cảm biến độ đục tiên tiến được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong một gói nhỏ gọn, thân thiện với người dùng. Các thiết bị này được thiết kế để đáp ứng các thách thức của các ứng dụng đa dạng, từ các nhà máy xử lý nước đến kiểm soát quy trình trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Ưu điểm
Lợi ích của cảm biến độ đục thấp kỹ thuật số
Cảm biến độ đục thấp kỹ thuật số mang lại những lợi thế đáng kể trong các ứng dụng khác nhau, mang lại hiệu suất và hiệu quả hoạt động nâng cao.
Độ chính xác và ổn định vượt trội
Các cảm biến này sử dụng công nghệ kỹ thuật số để đo lường và xử lý dữ liệu, đảm bảo độ chính xác vượt trội và độ ổn định nhất quán. Điều này chuyển trực tiếp thành các giá trị đọc độ đục có độ tin cậy cao, rất cần thiết để đưa ra các quyết định sáng suốt.
Giám sát theo thời gian thực và dữ liệu toàn diện
Cảm biến kỹ thuật số vượt trội trong việc giám sát theo thời gian thực, cung cấp các bản cập nhật tức thì về mức độ đục. Chúng cũng cung cấp các khả năng ghi dữ liệu mạnh mẽ, tạo điều kiện cho việc phân tích lịch sử kỹ lưỡng. Luồng dữ liệu liên tục này rất quan trọng để xác định xu hướng, phát hiện những thay đổi đột ngột và thực hiện các biện pháp kiểm soát chủ động.
Có thể điều chỉnh và tùy chỉnh
Một lợi ích chính của cảm biến kỹ thuật số là tính linh hoạt và khả năng lập trình của chúng. Người dùng có thể dễ dàng tùy chỉnh các thông số như phạm vi đo, độ nhạy và tần số lấy mẫu để phù hợp hoàn hảo với nhu cầu ứng dụng cụ thể của họ. Khả năng thích ứng này đảm bảo hiệu suất tối ưu trong các điều kiện vận hành khác nhau.
Đáng tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt
Cảm biến kỹ thuật số được thiết kế với khả năng chống nhiễu mạnh. Điều này cho phép chúng duy trì hiệu suất ổn định ngay cả trong môi trường phức tạp hoặc có nhiều nhiễu điện, giảm thiểu tác động của các nhiễu bên ngoài đến độ chính xác đo lường và đảm bảo hoạt động đáng tin cậy.
Tích hợp liền mạch và thiết kế thân thiện với người dùng
Được thiết kế cho các hệ thống hiện đại, cảm biến kỹ thuật số thường có các giao diện và giao thức truyền thông được tiêu chuẩn hóa. Điều này đơn giản hóa việc tích hợp chúng với các thiết bị và hệ thống điều khiển hiện có. Ngoài ra, giao diện thân thiện với người dùng của chúng hợp lý hóa cả việc cài đặt và vận hành hàng ngày, giúp chúng dễ tiếp cận hơn với nhiều người dùng hơn.
Tối ưu hóa tài nguyên và hiệu quả chi phí
Đầu tư vào cảm biến độ đục thấp kỹ thuật số dẫn đến tiết kiệm dài hạn. Chúng thường có chi phí bảo trì thấp hơn và tuổi thọ kéo dài. Khả năng giám sát từ xa và chẩn đoán lỗi cũng làm giảm đáng kể thời gian ngừng hoạt động, góp phần tiết kiệm chi phí và tài nguyên tổng thể đáng kể.
Tóm lại, cảm biến độ đục thấp kỹ thuật số cung cấp sự kết hợp ấn tượng giữa độ chính xác, độ ổn định, thông tin chi tiết theo thời gian thực, khả năng thích ứng và hiệu quả về chi phí. Các thuộc tính này làm cho chúng trở thành một giải pháp lý tưởng cho một loạt các ứng dụng yêu cầu đo độ đục chính xác và giám sát liên tục.
Cảm biến độ đục thấp thường được sử dụng trong môi trường cần độ nhạy và độ chính xác cao. Một số ứng dụng này bao gồm:
Người liên hệ: Yuki Fu
Tel: +8615716217387