Thông tin chi tiết sản phẩm:
|
Product Name: | Conductivity sensor | Measuring Technology: | 2-electrod conductivity |
---|---|---|---|
Measuring Range: | EC: 0~10mS/cm TDS: 0~5g/L Salinity: 5ppt(‰) Temp: 0~50℃ | Accuracy: | ±1.0% FS |
Communication: | RS485 MODBUS-RTU | Temp Unit: | Automatic Temp compensation |
Response Time: | T90<15s | Calibration Method: | Multi-point calibrations |
Work Pressure: | ≤1Bar | Shell Material: | POM+SS 316L |
Protection Grade: | IP68 |
Cảm biến độ dẫn điện SS316 với đầu đo có thể thay thế cho xử lý nước
Daruifuno DEC890: Cảm biến độ dẫn điện kỹ thuật số 2 điện cực tiên tiến cho các ứng dụng nước đa dạng
Cảm biến độ dẫn điện kỹ thuật số 2 điện cực Daruifuno DEC890 thiết lập một tiêu chuẩn mới cho việc giám sát chất lượng nước, mang lại độ chính xác, độ bền và hiệu quả chi phí vượt trội. Được chế tạo với thân bằng vật liệu SS316 chắc chắn, cảm biến này được chế tạo để chịu được môi trường khắc nghiệt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và môi trường.
Được thiết kế để có độ bền và bảo trì dễ dàng
Một tính năng nổi bật của DEC890 là thiết kế đầu có thể thay thế. Cách tiếp cận sáng tạo này làm giảm đáng kể chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của cảm biến, cho phép thay thế nhanh chóng và dễ dàng các bộ phận bị mòn mà không cần thay thế toàn bộ thiết bị. Thiết kế này giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và chi phí vận hành, cung cấp một giải pháp bền vững để quản lý chất lượng nước lâu dài.
Việc lắp đặt được thực hiện đơn giản với thiết kế ren 1 NPT phía trước và phía sau, cung cấp các tùy chọn lắp đặt linh hoạt cho các hệ thống đường ống khác nhau. Hơn nữa, DEC890 có thể được trang bị tùy chọn với khớp nối làm sạch, đảm bảo hiệu suất và độ chính xác tối ưu ngay cả trong các điều kiện nước đầy thách thức có thể dẫn đến bám bẩn.
Thông số kỹ thuật:
Model | DEC890 |
Cách ly điện | Giao tiếp cách ly điện và giao diện nguồn |
Công nghệ đo | Độ dẫn điện 2 điện cực |
Phạm vi đo |
Độ dẫn điện: 0~10mS/cm TDS: 0~5g/L Độ mặn: 5ppt(‰) Nhiệt độ: 0~50℃ |
Độ phân giải |
Độ dẫn điện: 0.01uS/cm TDS: 0.01mg/L Độ mặn: 0.01% Nhiệt độ: 0.1℃ |
Độ chính xác | ±1.0% FS |
Giao tiếp | RS485 MODBUS-RTU |
Đơn vị nhiệt độ | Bù nhiệt độ tự động |
Thời gian phản hồi | T90<15s |
Phương pháp hiệu chuẩn | Hiệu chuẩn đa điểm của các dung dịch tiêu chuẩn; Độ lệch tương phản; Độ lệch hệ số |
Áp suất làm việc | ≤1Bar |
Tốc độ dòng chảy mẫu | Không phụ thuộc |
Nhiệt độ hoạt động | 0~50℃ (không đóng băng) |
Nhiệt độ bảo quản | -10~60℃ (không đóng băng) |
Vật liệu vỏ | POM+SS 316L hoặc POM+Hợp kim titan |
Kích thước |
Đường kính: 38mm chiều dài: 270 mm (Thân:D 38mm L 270mm Đầu: D 27mm L 115mm) |
Ren lắp | Lắp đặt ngâm hoặc đường ống (Yêu cầu hỗ trợ phụ kiện lắp) |
Giao diện đầu ra | Đầu nối M16 tách rời |
Cấp bảo vệ | IP68 |
Nguồn điện | 9~24V DC |
Tiêu thụ điện năng | 0.2W |
Trọng lượng | 550g |
Cáp | Tiêu chuẩn 5 mét (có thể tùy chỉnh độ dài khác) |
Tính năng & Ưu điểm
Các ứng dụng đa năng trong các ngành công nghiệp
Daruifuno DEC890 được thiết kế để hoạt động đáng tin cậy trong các môi trường chất lượng nước đa dạng. Tính linh hoạt của nó làm cho nó phù hợp với:
Tại sao nên chọn Daruifuno DEC890?
Chọn DEC890 có nghĩa là đầu tư vào một cảm biến độ dẫn điện hiệu suất cao, ít bảo trì và có khả năng thích ứng cao. Đầu ra kỹ thuật số của nó đảm bảo các phép đo chính xác và ổn định, rất quan trọng đối với các quy trình quan trọng và tuân thủ môi trường. Với cấu trúc bền bỉ và các tính năng thân thiện với người dùng, Daruifuno DEC890 cung cấp một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho tất cả các nhu cầu đo độ dẫn điện của bạn.
Trải nghiệm tương lai của việc giám sát chất lượng nước với Daruifuno DEC890 – một khoản đầu tư thông minh cho độ chính xác, tuổi thọ và sự an tâm.
Người liên hệ: Yuki Fu
Tel: +8615716217387